Va li

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:51, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    valise valise
    (/va.liz/)
    cặp da để đựng quần áo
    va li hạt nhân
    xách va li lên máy bay
Va li của một người di cư đến Brazil năm 1955