Xơ ranh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:54, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    seringue seringue
    (/sə.ʁɛ̃ɡ/)
    [a] ống tiêm; (cũng) xi ranh
Xơ ranh y tế

Chú thích

  1. ^ Phiên âm đúng là xơ ranh nhưng thường hay bị nhầm lẫn thành xy lanh.