Đề mốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:55, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) démodé(/de.mɔ.de/) không hợp thời trang, lạc hậu, lỗi thời; (cũng) đề mốt đê
    quần áo đề mốt
    hàng đề mốt