Pê đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:58, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    pédale pédale
    (/pe.dal/)
    bàn đạp để tạo lực chuyển động cho xe đạp
    gồng chân đạp pê đan
Pê đan xe đạp