Ghe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:41, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Chăm) ꨈꨰꩈ(/ɡ͡ɣɛ:˨˩/) (Trung Bộ, Nam Bộ) thuyền
    ghe bầu
    ghe be
    ghe cà vom
    ghe chài
Ghe chở lúa