Ghe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm) ꨈꨰꩈ(/ɡ͡ɣɛ:˨˩/) (Trung Bộ, Nam Bộ) thuyền
    ghe bầu
    ghe be
    ghe vom
    ghe chài
Ghe chở lúa