Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Chài
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Phạn
)
जाल
जाल
(
jāla
)
↳
(
Proto-Vietic
)
/*ɟaːl
[1]
/
[cg1]
lưới có gắn chì xung quanh mép để quăng xuống nước bắt cá;
(nghĩa chuyển)
làm cho người ta say đắm để chiếm lấy của cải hoặc tình cảm
chài
lưới
thuyền
chài
dân
làng
chài
mất
cả
chì
lẫn
chài
bị
chài
của
thầy
mo
chài
con
bệnh
Quăng chài
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
chàn
(
Thổ
)
/cɐːl²/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/caːn²/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/cɐːl²/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/caːn/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/caːl/
(Toum)
(
Thavưng
)
/cəal²/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn