Xì cấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:43, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (tuyết)(cao) /syut3 gou1/ (Nam Bộ) kem đá; (cũng) xê cố [a]
    ăn xì cấu
    toát xì cấu
Xì cấu dưa hấu

Chú thích

  1. ^ Xê cố là đọc theo âm (Phúc Kiến) / seh-ko͘/.