Xì cấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (tuyết)(cao) /syut3 gou1/ (Nam Bộ) kem đá; (cũng) xê cố [a]
    ăn xì cấu
    toát xì cấu
Xì cấu dưa hấu

Chú thích

  1. ^ Xê cố là đọc theo âm (Phúc Kiến) / seh-ko͘/.