Soát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:43, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    (sát)
    kiểm tra, tìm kiếm; xem kĩ lại
    lục soát
    soát xét
    kiểm soát
    rà soát
    soát vé
    soát lỗi sai