Lục

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:53, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*luuk ~ *luək/ ("sờ, tìm"){{cog|
    • (Khmer) លូក(/luuk/) ("với")
    • (Môn) လုက်(/lɜ̀k/) ("sờ}")(Proto-Vietic) /*-luk/ dùng tay đảo lộn lên để tìm kiếm tỉ mỉ
    lục lọi
    lục soát
    lục tung
    lục lạo
    lục túi
    lục tủ quần áo

Từ cùng gốc