Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*luuk [1] ~ *luək [1]/ ("sờ, tìm") [cg1] → (Proto-Vietic) /*-luk [2]/ dùng tay đảo lộn lên để tìm kiếm tỉ mỉ
- lục lọi
- lục soát
- lục tung
- lục lạo
- lục túi
- lục tủ quần áo
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer) លូក ("với")
- (Môn) လုက် ("sờ")
- (Chơ Ro) /luːʔ/ ("mò cá")
- (Hà Lăng) lut ("sờ")
- (Tà Ôi) /lɔːr/ ("với") (Ngeq)
- (Kui) /lɔː/ ("với")
- (Kui) /lɔ̀ːʔ/ ("mò cá")
Nguồn tham khảo
- ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-