Nãy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:55, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (nãi) /nʌiX/ thời điểm vừa qua
    khi nãy
    ban nãy
    lúc nãy
    hồi nãy
    từ nãy đến giờ
    nãy đi ra chợ