Nãy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (nãi) /nʌiX/ thời điểm vừa qua
    khi nãy
    ban nãy
    lúc nãy
    hồi nãy
    từ nãy đến giờ
    nãy đi ra chợ