Ban

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    bande bande
    (/bɑ̃d/)
    nhóm nghệ sĩ cùng nhau biểu diễn
    ban nhạc
  2. (Pháp)
    balle balle
    (/bal/)
    (cũ) quả bóng cao su; (cũng) banh
    đá ban
  3. (Pháp)
    bal bal
    (/bal/)
    (cũ) vũ hội, khiêu vũ
    đi ban
  4. (Pháp)
    panne panne
    (/pan/)
    (cũ) chết máy
    xe bị ban giữa đường
Ban nhạc The Beatles