Bước tới nội dung

Ban

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Thái Đen) ꪚꪱꪙ(/ban/) loài cây thân gỗ có danh pháp Bauhinia variegata, hoa ăn được có màu tím hồng hoặc trắng, quả dài và hạt tròn giống quả đậu
    hoa ban trắng
    hoa ban tím
  2. (Pháp) bande(/bɑ̃d/) nhóm nghệ sĩ cùng nhau biểu diễn
    ban nhạc
  3. (Pháp) balle(/bal/) (cũ) quả bóng cao su; (cũng) banh
    đá ban
  4. (Pháp) bal(/bal/) (cũ) vũ hội, khiêu vũ
    đi ban
  5. (Pháp) panne(/pan/) (cũ) chết máy
    xe bị ban giữa đường
  • Hoa ban tím
  • Ban nhạc The Beatles