Banh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) balle(/bal/) quả bóng
    đá banh
    banh nỉ
  2. (Pháp) panne(/pan/) (cũ) chết máy
    xe bị banh
  3. (Pháp) bagne(/baɲ/) (cũ) nhà tù khổ sai
    đi banh Côn Đảo
Đá banh