Nguồn
- (Hán trung cổ)
/ŋʉɐn/ nơi bắt đầu của dòng nước; nơi bắt đầu, lí do bắt đầu của sự việc; (nghĩa chuyển) nơi tạo ra, nơi cung cấp; (nghĩa chuyển) cái gây nên, tạo ra cảm xúc源 源- nguồn nước
- thượng nguồn sông
- cây có cội, nước có nguồn
- suối nguồn
- nguồn gốc
- bắt nguồn
- nguồn cơn
- nguồn bệnh
- nguồn sáng
- nguồn tin
- nguồn lực
- nguồn hàng
- nguồn vui
- nguồn an ủi
- nguồn lo lắng
- nguồn đau thương