Nguồn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (nguyên) /ŋʉɐn/ nơi bắt đầu của dòng nước; nơi bắt đầu, lí do bắt đầu của sự việc; (nghĩa chuyển) nơi tạo ra, nơi cung cấp; (nghĩa chuyển) cái gây nên, tạo ra cảm xúc
    nguồn nước
    thượng nguồn sông
    cây cội, nước nguồn
    suối nguồn
    nguồn gốc
    bắt nguồn
    nguồn cơn
    nguồn bệnh
    nguồn sáng
    nguồn tin
    nguồn lực
    nguồn hàng
    nguồn vui
    nguồn an ủi
    nguồn lo lắng
    nguồn đau thương