Bước tới nội dung

Nộp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:12, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (nạp) /*nuːb/ giao ra, đưa cho người có thẩm quyền
    giao nộp
    nộp bài
    nộp đơn xin việc
    nộp thuế
    nộp phạt