Bước tới nội dung

Nộp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (nạp) /*nuːb/ giao ra, đưa cho người có thẩm quyền
    giao nộp
    nộp bài
    nộp đơn xin việc
    nộp thuế
    nộp phạt