Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:12, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*pe/
    gần như mất cảm giác, mất khả năng cử động
    liệt
    dại
    tái
    buốt
    cóng
    thuốc
  2. (Chăm)
    ꨕꨯꨮꩍ ꨕꨯꨮꩍ
    (/d̪e̞h/)
    ở phía xa
    tê tề
    nơi tê
    đứng bên tê
    mô tê răng rứa