Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*pe/
    gần như mất cảm giác, mất khả năng cử động
    liệt
    dại
    tái
    buốt
    cóng
    thuốc
  2. (Chăm)
    ꨕꨯꨮꩍ ꨕꨯꨮꩍ
    (/d̪e̞h/)
    ở phía xa
    tê tề
    nơi tê
    đứng bên tê
    mô tê răng rứa