Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Tê
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán thượng cổ
)
痺
(
tí
)
/*pe/
gần như mất cảm giác, mất khả năng cử động
tê
liệt
tê
dại
tê
tái
tê
buốt
tê
cóng
thuốc
tê
(
Chăm
)
ꨕꨯꨮꩍ
(
déh
)
/d̪e̞h/
ở phía xa
tê
tề
nơi
tê
đứng
bên
tê
mô
tê
răng
rứa
Thể loại
:
Hán
Hán thượng cổ
Chăm