Nghẹ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:02, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ŋɛːʔ/ [cg1] (cũ) nồi đất
    lọ nghẹ

Từ cùng gốc

  1. ^