Châu chấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:14, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*coːʔ/ [cg1] các loài côn trùng thuộc phân bộ Caelifera, đầu bằng hoặc hơi nhọn, có hai râu ngắn, mình thon dài, hai càng sau dài và khỏe giúp bật nhảy xa, ăn thực vật
    châu chấu ma
    châu chấu tre
    nạn châu chấu
    châu chấu đá xe
    châu chấu rang
Châu chấu lúa

Từ cùng gốc

  1. ^