Chăng văng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:03, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Chăm)
    ꨎꩊ ꨎꩊ
    (/ʥal)
    ꨣꨥꩊ ꨣꨥꩊ
    (ra-wʌl/)
    (Trung Bộ, Nam Bộ) bận rộn, gấp gáp; (cũng) xăng văng
    coi bộ chăng văng
    chạy chăng văng