Nhông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:51, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) pignon đĩa có viền răng cưa ăn khớp với xích để truyền động từ bàn đạp hoặc động cơ lên bánh xe
    bộ nhông xích
    mòn nhông
Bộ nhông xe đạp