Thốt nốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:51, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer)
    ត្នោត ត្នោត
    (/tnaot/)
    cây họ Cau, ở hoa có thể chiết ra được nước, cô đặc lại thành đường
    đường thốt nốt
Tán cây thốt nốt