Gu dông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) goujon(/ɡu.ʒɔ̃/) thanh hình trụ hai đầu có ren xoắn, đoạn giữa trơn, dùng để ghép nối hai mặt phẳng bằng đai ốc; (cũng) gu dong, gu zong, gu zông, gu rông
Gu dông