Tếu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:24, ngày 24 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (tiếu)
    /siu3/
    vui vẻ, khôi hài
    tếu táo
    vẻ mặt rất tếu