Thạo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:16, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Triều Châu)
    (thấu)
    /tao3/
    ("hiểu rõ") hiểu rõ, thành thục, không gặp khó khăn khi làm
    thành thạo
    thông thạo
    thạo nghề
    thạo việc
    đọc thông viết thạo