Thôi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:55, ngày 24 tháng 7 năm 2022 của imported>Admin (CSV import)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    退 退
    (thối)
    từ bỏ, bãi bỏ, dừng lại
    cho thôi việc
    thôi nôi
    thôi đừng
    lo lắng không thôi