Săm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:53, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) chambre (à air) ống cao su dạng vòng lắp bên trong lốp xe để chứa khí nén
    thủng săm
    săm
Săm xe máy