Vút
- (tượng thanh) tiếng động của vật dài và nhỏ tạo ra khi di chuyển nhanh trong không khí; (nghĩa chuyển) dùng vật nhỏ, dài và cứng để đánh mạnh; (nghĩa chuyển) di chuyển rất nhanh thoáng qua
- vun vút
- quất cái vút
- vút cho mất roi
- vút đít
- lao vút đi
- phóng vút qua