Vút

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:07, ngày 23 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (tượng thanh) tiếng động của vật dài và nhỏ tạo ra khi di chuyển nhanh trong không khí; (nghĩa chuyển) dùng vật nhỏ, dài và cứng để đánh mạnh; (nghĩa chuyển) di chuyển rất nhanh thoáng qua
    vun vút
    quất cái vút
    vút cho mất roi
    vút đít
    lao vút đi
    phóng vút qua