Vút

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (tượng thanh) tiếng động của vật dài và nhỏ tạo ra khi di chuyển nhanh trong không khí; (nghĩa chuyển) dùng vật nhỏ, dài và cứng để đánh mạnh; (nghĩa chuyển) di chuyển rất nhanh thoáng qua
    vun vút
    quất cái vút
    vút cho mất roi
    vút đít
    lao vút đi
    phóng vút qua