Vốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:50, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*poːk/ dùng lòng bàn tay để lấy chất lỏng hoặc chất vụn; lượng chất lỏng hoặc chất vụn đầy lòng bàn tay
    vốc ít thóc lên xem
    vốc nước suối
    một vốc gạo
    mấy vốc kẹo
Vốc kẹo