Bước tới nội dung

Áy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (ái) /'aejH/ (Nam Bộ) (cũ) mùi hôi chua do thức ăn bị hỏng hoặc lên men; (cũng) ê
    hôi áy