Ô liu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    olive olive
    (/ɔ.liv/)
    loài cây thân gỗ có danh pháp Olea europaea, quả giống quả trám, nhiều dầu, có thể ép để lấy dầu ăn
    dầu ô liu
Cành và quả ô liu