Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*sʔuj[1]/[cg1] thực phẩm có mùi hôi vì sắp bị hỏng
- ôi thiu
- của rẻ là của ôi
- thịt ôi
- cá ôi
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
ស្អុយ ស្អុយ
- (Môn)
သ္အဲု သ္အဲု
- (Bru) /pəʔuujh/
- (Bru) /pəʔujh/ (Sô)
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-