Đíp lôm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    diplôme diplôme
    (/di.plom/)
    (cũ) bằng tú tài, bằng tốt nghiệp trung học
    bằng đíp lôm
    thi trượt đíp lôm
Bằng đíp lôm do Pháp ban hành tại Đông Dương