Đúp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    double double
    (/dubl/)
    gấp đôi; hai lần; (nghĩa chuyển) học lại
    ly đúp: ly rượu to gấp đôi
    nhấn đúp
    bị đúp một môn
Ly đúp