Ảo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (huyễn)
    [a] không có thật
    kỳ ảo: kỳ huyễn
    huyền ảo: huyền huyễn
    ảo ảnh: huyễn ảnh

Chú thích

  1. ^ Không có sự liên hệ về ngữ âm nào giữa /*ɡʷreːns//ɦˠuɛnH/ảo, do đó nhiều khả năng là từ đã bị đọc sai do nhìn gần giống từ
    (ảo)
    /ào/.