Ắc quy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    accu accu
    (/a.ky/)
    ,
    accumulateur accumulateur
    (/a.ky.my.la.tœʁ/)
    bình tích điện
    ắc quy ô tô
Ắc quy ô tô