Ỉa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ʔic [1] ~ *ʔiə[c] [1] ~ *ʔ[ə]c [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*ʔɛh/ [cg2](Việt trung đại) yả thải phân ra ngoài qua hậu môn
    đi ỉa
    ỉa bậy
    ỉa chảy
    mắc ỉa
    ỉa vào thèm
Tượng em bé ngồi ỉa

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF