A-mi-đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) amygdale(/a.mi.dal/) hạch hạnh, mô bạch huyết ở hai bên họng
    viêm a-mi-đan
    cắt a-mi-đan
    bị sốt do sưng a-mi-đan
A mi đan ở vị trí số 2 và phía đối diện