Amiăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) amiante(/a.mjɑ̃t/) khoáng vật kim loại silicat dạng sợi có đặc tính chống cháy
    tôn amiăng
    vải amiăng chống cháy
Quặng amiăng