Bà rên

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨚꨣꨯꩂ ꨚꨣꨯꩂ
    (/pa-re̞:ŋ/)
    giống lúa ngắn ngày, hạt nhỏ màu nâu vàng và thơm, phổ biến ở Nam Trung Bộ vào những năm 1940-1970
    lúa bà rên