Bích quy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) biscuit(/bis.kɥi/) bánh làm bằng bột mì và đường, thường có kích thước nhỏ, nướng giòn (cũng) bánh quy
    bánh bích quy Đan Mạch
Các loại bánh bích quy