Bông vụ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) បង្វិល(/bɑngvɨl/) ("quay") + (Khmer) វូ(/vuu/) ("con quay") [a] đồ chơi nhỏ hình tròn, có thể quay rất nhanh quanh một trục; (cũng) bong vụ
    chơi bông vụ
    đánh bông vụ
Bông vụ

Chú thích

  1. ^ Bông vụ vốn là một cụm động từ + danh từ với nghĩa là chơi vụ, đánh vụ, nhưng dần dần nghĩa của bông bị mất đi và nhập cùng với vụ.

Xem thêm