Bù lịch

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    ព្រលឹត ព្រលឹត
    (/prɔlɨt/)
    ("bông súng") loài rắn có danh pháp Enhydris jagorii, sống cả dưới nước lẫn trên cạn, không có độc, thân màu xám nâu, có hai hàng đốm đen to hai bên thân và một hàng đốm đen nhỏ dọc sống lưng, tương đối giống với rắn bông súng
    rắn bù lịch