Băng ca

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) brancard(/bʁɑ̃.kaʁ/) cáng cứu thương dùng để nâng bệnh nhân khi di chuyển
    đặt bệnh nhân lên băng ca
Băng ca giữ nhiệt